VN520


              

知人之明

Phiên âm : zhī rén zhī míng.

Hán Việt : TRI NHÂN CHI MINH.

Thuần Việt : có mắt nhìn người; biết người.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

có mắt nhìn người; biết người. 能認識人的品行和才能的眼力.


Xem tất cả...