Phiên âm : zhī rén zhī míng.
Hán Việt : TRI NHÂN CHI MINH.
Thuần Việt : có mắt nhìn người; biết người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
có mắt nhìn người; biết người. 能認識人的品行和才能的眼力.